Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冠军
[guànjūn]
|
quán quân; giải nhất。体育运动等竞赛中的第一名。