Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[xiè]
|
Từ phồn thể: (寫)
Bộ: 冖(Mịch)
Hán Việt: TẢ
1. viết。用笔在纸上或其他东西上做字。
写草字。
viết chữ thảo
写对联。
viết câu đối
2. sáng tác; viết lách。写作。
写诗。
sáng tác thơ; làm thơ.
写文章。
sáng tác văn chương; viết văn.
3. miêu tả; tả。描写。
写景。
tả cảnh.
4. vẽ。绘画。
写生。
vẽ vật thực.
写真。
tả chân; vẽ chân dung.
Ghi chú: 另见xiè
Từ phồn thể: (寫)
Bộ: 冖(Mịch)
Hán Việt: TẢ
thoải mái。写意。
Ghi chú: 另见xiě
Từ ghép: 写意