Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冒犯
[màofàn]
|
mạo phạm; xúc phạm。言语或行动没有礼貌,冲撞了对方。
冒犯尊严。
xúc phạm đến sự tôn nghiêm.