Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冒充
[màochōng]
|
giả mạo; đội lốt; giả làm。假的充当真的。
冒充内行。
giả mạo ngành nghề.