Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
再三
[zàisān]
|
nhiều lần; hết lần này đến lần khác。一次又一次。
再三再四
ba bốn lần; nhiều lần
言之再三
nói nhiều lần
考虑再三
suy đi nghĩ lại; suy nghĩ nhiều lần