Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[cè]
|
Từ phồn thể: (冊)
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: SÁCH
1. sổ; quyển; tập。册子。
名册
sổ ghi tên
画册
tập tranh
纪念册
sổ lưu niệm
户口册
sổ hộ khẩu
Từ loại: (量)
2. cuốn; quyển; tập。量词。
这套书一共六册
bộ sách này gồm có 6 tập
全书共十册
trọn bộ mười cuốn
3. sắc; mệnh lệnh vua phong tước。皇帝封爵的命令。
册封
sắc phong