Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内科
[nèikē]
|
nội khoa。医疗机构中主要用药物而不用手术来治疗内脏疾病的一科。