Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内涵
[nèihán]
|
nội hàm。一个概念所反映的事物的本质属性的总和。也就是概念的内容。例如'人'这个概念的内涵是能制造工具并使用工具进行劳动的动物。参看[外延]。