Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内容
[nèiróng]
|
nội dung。事物内部所含的实质或意义。
这次谈话的内容牵涉的面很广。
nội dung của cuộc nói chuyện lần này đề cập đến một khía cạnh rất rộng.
这个刊物内容丰富。
nội dung của tờ tạp chí này rất phong phú.