Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内在
[nèizài]
|
nội tại; bên trong。事物本身所固有的(跟'外在'相对)。
内在规律。
qui luật nội tại.
内在因素。
nhân tố bên trong.