Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
典礼
[diǎnlǐ]
|
lễ lớn; lễ; lễ nghi。郑重举行的仪式,如开幕典礼、结婚典礼、毕业典礼等。