Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
其中
[qízhōng]
|
trong đó。那里面。
全社有果树五万棵,其中梨树占30%。
toàn hợp tác xã có năm vạn cây ăn quả, trong đó lê chiếm 30%.