Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兴高采烈
[xìnggāocǎiliè]
|
Hán Việt: HỨNG CAO THỂ LIỆT
cao hứng; hết sức phấn khởi。兴致高,精神足。