Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兴旺
[xīngwàng]
|
thịnh vượng; hưng thịnh; phồn thịnh。兴盛;旺盛。