Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关闭
[guānbì]
|
1. đóng; khép; đóng kín。关1.。
门窗都紧紧关闭着。
cửa ra vào và cửa sổ đều đóng kín rồi.
2. đóng cửa (nhà máy, cửa hiệu, trường học)。企业、商店、学校等歇业或停办。
关闭了几所学校
đóng cửa một số trường học.
工厂关闭了。
nhà máy đóng cửa rồi.
关闭机场
đóng cửa sân bay.