Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
共鸣
[gòngmíng]
|
1. cộng hưởng (do hai vật thể cùng chấn động phát ra âm thanh)。物体因共振而发生的现象,如两个频率相同的音叉靠近,其中一个振动发声时,另一个也会发声。
2. đồng cảm; thông cảm; đồng tình。由别人的某种情绪引起的相同的情绪。
诗人的爱国主义思想感染了读者,引起了他们的共鸣。
tư tưởng yêu nước của nhà thơ đã truyền cho người đọc và gây nên sự đồng cảm giữa họ.