Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[lù]
|
Bộ: 亠(Đầu)
Hán Việt: LỤC
1. số sáu; sáu。数目,2. 五加一后所得。
2. Lục (một âm trong nhạc cổ, tương đýőng với số 5 trong giản phổ)。中国民族音乐音阶上的一级,4. 乐谱上用作记音符号,5. 相当于简谱的'5'。参看[工尺]。
Bộ: 亠(Đầu)
Hán Việt: LỤC
1. Lục An (tên núi, tên đất ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)。六安(Lù ān),2. 山名,3. 又地名,4. 都在中国安徽。
2. Lục Hợp (tên đất ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)。六合(Lùhé),6. 地名,7. 在中国江苏。