Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
公证
[gōngzhèng]
|
công chứng; xác nhận; chứng nhận; chứng thực。法院或被授以权力的机关对于民事上权利义务关系所做的证明,如对合同、遗嘱等都可进行公证。