Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
公认
[gōngrèn]
|
công nhận。大家一致认为。
他的刻苦精神是大家公认的。
tinh thần cần cù của ông ấy được mọi người công nhận.