Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
公民
[gōngmín]
|
công dân。具有或取得某国国籍,并根据该国法律规定享有权利和承担义务的人。
公民权
quyền công dân
公民投票
trưng cầu dân ý