Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
公开
[gōngkāi]
|
1. công khai。不加隐蔽;面对大家(跟'秘密'相对)。
公开活动
hoạt động công khai
2. đưa ra công khai。使秘密的成为公开的。
这件事暂时不能公开。
việc này tạm thời không nên đưa ra công khai.