Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
公寓
[gōngyù]
|
1. nhà trọ。旧时租期较长、房租论月计算的旅馆,住宿的人多半是谋事或求学的。
2. khu nhà trọ; khu nhà ở。能容许多人家居住的房屋,多为楼房,房间成套,设备较好。