Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
公关
[gōngguān]
|
quan hệ xã hội; giao tiếp。公共关系的简称。
公关部门
ngành quan hệ xã hội
公关小姐
nhân viên giao tiếp nữ.