Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bā]
|
Bộ: 八(Bát)
Hán Việt: BÁT
tám; 8; thứ 8。 数目,七加一后所得。
八 月革命。
Cách mạng tháng Tám
八 号
số 8
Ghi chú: Chú ý: Chữ 八 đứng trước các chữ có thanh 4 thì đọc thành thanh 2 (bá). Ví dụ như: 八岁,八次.