Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
全面
[quánmiàn]
|
toàn diện; toàn bộ; mọi mặt。各个方面的总和(跟'片面'相对)。
全面性。
tính toàn diện.
照顾全面。
chăm lo mọi mặt.
全面情况。
tình hình chung.
全面发展。
phát triển toàn diện.