Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
全部
[quánbù]
|
toàn bộ; tất cả。各个部分的总和;整个。
全部力量。
toàn bộ lực lượng.
问题已经全部解决。
vấn đề đã được giải quyết xong.
要求赔偿全部损失。
Yêu cầu bồi thường tất cả mọi tổn thất.