Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
全局
[quánjú]
|
toàn bộ; toàn cục; toàn cuộc。整个的局面。
胸怀全局。
suy nghĩ cho toàn cuộc.