Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入口
[rùkǒu]
|
1. vào miệng。进入嘴中。
2. nhập khẩu; nhập cảng。外国的货物运进来,有时也指外地的货物运进本地区。
3. cửa vào; cổng vào。进入建筑物或场地所经过的门或口儿。
车站入口。
cửa vào nhà ga.
运动场的入口。
cửa vào sân vận động.