Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兑现
[duìxiàn]
|
1. đổi tiền mặt。凭票据向银行换取现款,泛指结算时支付现款。
这张支票不能兑现。
tờ chi phiếu này không thể đổi tiền mặt được.
2. làm tròn; thực hiện; thực hành。比喻诺言的实现。
答应孩子的事,一定要兑现。
đã hứa với con thì nhất định phải thực hiện.