Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兑换
[duìhuàn]
|
đổi; hối đoái。用证券换取现金或用一种货币换取另一种货币。
兑换现金
đổi tiền mặt
用美圆兑换越南币。
đem đô-la đổi ra tiền Việt Nam