Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
免得
[miǎn·de]
|
để tránh; đỡ phải。以免。
多问几句,免得走错路。
hỏi vài câu để đỡ phải lạc đường.
我再说明一下,免得引起误会。
tôi xin nói rõ thêm một chút để đỡ bị hiểu lầm.