Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
克服
[kèfú]
|
1. khắc phục; vượt qua; chinh phục; chế ngự; giải quyết (khuyết điểm, lỗi lầm, hiện tượng xấu, điều kiện bất lợi...) (dùng ý chí kiên định và sức lực để chiến thắng)。用坚强的意志和力量战胜(缺点, 错误,坏现象,不利条件等)。
克服急躁情绪。
che dấu sự luống cuống。
2. khắc chế; chịu đựng; chịu (khó khăn)。克制; 忍受(困难)。
这儿的生活条件不太好, 请诸位克服一下。
điều kiện sống ở đây không tốt lắm, xin các vị hãy chịu đựng một tí.