Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光辉
[guānghuī]
|
1. chói lọi; rực rỡ; chói chang (ánh sáng)。闪烁耀目的光。
太阳的光辉
ánh sáng mặt trời chói chang.
2. quang minh; xán lạn。光明,灿烂。
光辉前程
tiền đồ xán lạn