Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光荣
[guāngróng]
|
1. quang vinh; vinh quang; vẻ vang。由于做了有利于人民的和正义的事情而被公认为值得尊敬的。
光荣之家
gia đình vẻ vang
光荣牺牲
hi sinh vẻ vang
2. vinh dự。荣誉。
光荣归于祖国
vinh dự thuộc về tổ quốc.