Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光滑
[guānghuá]
|
trơn truột; nhẵn bóng; bóng loáng; trơn như đổ mỡ。物体表面平滑;不粗糙。
皮肤光滑
da nhẵn bóng; nước da bóng lưỡng.
大理石的桌面很光滑。
mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.