Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
充分
[chōngfèn]
|
1. đầy đủ; chu đáo; trọn vẹn; phong phú; dư dật; dồi dào (thường dùng cho những thứ trừu tượng)。足够(多用于抽象事物)。
你的理由不充分。
lí do của anh không đầy đủ.
准备工作做得很充分。
công việc chuẩn bị rất đầy đủ.
2. hết mức; hết sức; dốc sức。尽量。
必须充分发挥群众的智慧和力量。
phải phát huy hết mức trí tuệ và sức mạnh của quần chúng.