Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兄弟
[xiōngdì]
|
huynh đệ; anh và em。哥哥和弟弟。
兄弟二人。
hai anh em
兄弟单位
đőn vị anh em; đőn vị bạn
兄弟国家
quốc gia anh em, nước bạn