Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
元首
[yuánshǒu]
|
1. quân chủ。君主。
2. nguyên thủ; người đứng đầu nhà nước。国家的最高领导人。
国家元首
nguyên thủ quốc gia.