Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
元素
[yuánsù]
|
1. yếu tố。要素。
2. nguyên tố; nguyên tố hoá học。化学元素的简称。