Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
儒家
[Rújiā]
|
nhà nho; nho gia。先秦时期的一个思想流派,以孔子为代表,主张礼治,强调传统的伦常关系等。