Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
僵硬
[jiāngyìng]
|
1. cứng đờ。(肢体)不能活动。
他的两条腿僵硬了。
hai chân cứng đờ.
2. cứng nhắc; cứng đờ; không linh hoạt。呆板;不灵活。
工作方法僵硬。
phương pháp công tác không linh hoạt.