Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shǎ]
|
Từ phồn thể: (儍)
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: SOẢ
1. ngu; dốt。头脑糊涂;不明事理。
傻头傻脑。
đầu óc ngu muội.
装疯卖傻。
giả vờ ngớ ngẩn.
吓傻了。
sợ lú cả người.
2. đần độn。死心眼,不知变通。