Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
储蓄
[chǔxù]
|
1. để dành; dành dụm; tiết kiệm; giữ lại; tằn tiện。把节约下来或暂时不用的钱或物积存起来,多指把钱存到银行里。
2. tiền để dành; tiền tiết kiệm。指积存的钱或物。
家家有储蓄。
nhà nào cũng có tiền để dành.