Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
储存
[chǔcún]
|
trữ; dự trữ; để dành; dành dụm; gửi; ký thác。(物或钱)存放起来,暂时不用。