Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
储备
[chǔbèi]
|
1. dự trữ; chứa; trữ。(物资)储存起来准备必要时应用。
储备粮食。
dự trữ lương thực.
2. đồ dự trữ; đồ để dành。储存备用的东西。
储备年年增长。
đồ để dành mỗi năm một nhiều lên.