Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
傍晚
[bàngwǎn]
|
chạng vạng; gần tối; nhá nhem tối; sẩm tối; chập tối; sập tối; hoàng hôn (thường dùng trong văn viết) 。(傍晚儿) 指临近夜晚的时候,多用于书面语。
傍晚去朋友家
sập tối đến nhà bạn