Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[tōu]
|
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: THÂU
1. ăn trộm; ăn cắp。私下里拿走别人的东西,据为已有。
偷窃
trộm cắp
钱包被人偷去了。
ví tiền bị người ta ăn cắp rồi.
2. kẻ trộm; kẻ cướp; kẻ cắp。(偷儿)指偷盗的人。
惯偷
ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt.
3. vụng trộm。瞒着人。
偷看
nhìn trộm; xem trộm
偷听
nghe trộm; nghe lén
偷渡
lén qua sông; vụng trộm qua sông
偷跑
chạy trốn; lén bỏ trốn.
4. tranh thủ (thời gian)。抽出(时间)。
偷空儿。
tranh thủ nghỉ ngơi lúc rảnh rỗi
忙里偷闲
tranh thủ lúc bận rộn để nghỉ ngơi.
5. qua loa; tạm bợ。苟且敷衍,只顾眼前。
偷安
ăn xổi ở thì; sống tạm bợ