Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
偶然
[ǒurán]
|
ngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờ。事理上不一定要发生而发生的;超出一般规律的。
偶然事故。
sự cố ngẫu nhiên.
在公园里偶然遇见一个老同学。
trong công viên, tình cờ gặp lại một người bạn cũ.