Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
偶尔
[ǒuěr]
|
1. thỉnh thoảng; tình cờ。间或;有时候。
他常常写小说,偶尔也写写诗。
anh ấy thường viết tiểu thuyết, thỉnh thoảng thì làm thơ.
2. ngẫu nhiên。偶然发生的。
偶尔的事。
việc ngẫu nhiên.