Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
停泊
[tíngbó]
|
đỗ; cập bến。(船只)停靠;停留。
码头上停泊着许多轮船。
bến tàu có rất nhiều tàu thuyền đang cập bến.